Trong những năm gần đây, gạch men Trung Quốc đang dần trở thành lựa chọn phổ biến tại thị trường Việt Nam nhờ sự đa dạng về mẫu mã, chất lượng ngày càng cải tiến và mức giá hợp lý. Không còn là những sản phẩm “giá rẻ” như trước, các dòng gạch ốp lát Trung Quốc hiện nay đã đạt đến độ hoàn thiện cao, đáp ứng cả về mặt thẩm mỹ lẫn độ bền.
Tại Newlando.vn – một trong những đơn vị phân phối gạch uy tín tại Việt Nam – các mẫu gạch men nhập khẩu từ Trung Quốc đang được người tiêu dùng đánh giá cao, đặc biệt là trong phân khúc ốp lát nội thất. Với nhiều kích thước, kiểu bề mặt và phong cách thiết kế khác nhau, gạch Trung Quốc phù hợp với hầu hết các không gian sống hiện đại, từ nhà ở dân dụng cho đến biệt thự, căn hộ cao cấp.
Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp và so sánh 5 loại gạch men Trung Quốc tiêu biểu đang được phân phối tại Newlando.vn – giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
đang được phân phối tại Newlando.vn – giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
1. 5 loại gạch men Trung Quốc tiêu biểu
2. 1. Gạch lát nền Trung Quốc kích thước 60×60 cm
- Đặc điểm nổi bật: kích thước 60×60 cm là một kích thước phổ biến, mang lại cảm giác không gian rộng hơn khi lát sàn. Các mẫu gạch này thường có bề mặt nhẵn bóng hoặc mờ nhẹ, màu sắc trung tính hoặc vân đá nhẹ, giúp dễ phối hợp với nhiều phong cách nội thất.
- Ưu điểm:
- Phù hợp cho phòng khách, phòng ngủ có diện tích trung bình đến lớn.
- Ít đường ron, dễ vệ sinh hơn các kích thước nhỏ.
- Giá mềm hơn các loại gạch kích thước lớn hơn nhưng vẫn giữ vẻ đẹp và độ bền.
- Giá tham khảo: khoảng 190.000₫/m² đối với các mẫu chuẩn 60×60 cm trong danh mục Newlando. (Newlando.vn)
2.2. Gạch lát nền Trung Quốc kích thước 80×80 cm
- Đặc điểm nổi bật: kích thước lớn hơn, mang lại tính sang trọng, liền mạch cao hơn trong các không gian rộng như sảnh, phòng khách lớn. Bề mặt có thể bóng hoặc mờ tùy mẫu, có khả năng che phủ diện tích tốt, giảm đường ron.
- Ưu điểm:
- Tạo hiệu ứng mở và hiện đại cho không gian.
- Ít vân lát chồng lớp, tạo cảm giác thống nhất hơn.
- Thích hợp với các dự án cao cấp, biệt thự, nhà phố có trần cao.
- Ưu điểm hạn chế:
- Khó vận chuyển, thi công cần kỹ thuật hơn (cần mặt phẳng chuẩn, độ bằng cao).
- Giá tham khảo: trong danh mục các mẫu gạch 80×80 của Trung Quốc cũng nằm trong nhóm giá khoảng dưới 500.000₫/m², nhiều mẫu phổ biến có giá khoảng 190.000₫/m² nếu là mẫu cơ bản. (Newlando.vn)
2.3. Gạch ốp tường Trung Quốc kích thước 30×60 cm
- Đặc điểm nổi bật: mẫu gạch ốp tường kích cỡ vừa phải, chiều cao 30 cm, chiều dài 60 cm — phù hợp để ốp tường phòng bếp, phòng tắm, những vùng tường “nhìn thấy rõ” (sau lavabo, ốp gạch trang trí…). Bề mặt có thể bóng kính nhẹ hoặc men mờ, hoa văn đơn giản hoặc vân đá.
- Ưu điểm:
- Mang lại cảm giác cao hơn khi ốp lên tường (chiều cao lớn).
- Dễ phối với gạch lát nền kích thước lớn như 60×60 hoặc 80×80 để tạo sự tương phản hoặc đồng bộ.
- Chi phí rẻ hơn so với nhiều mẫu cao cấp nhập khẩu nếu là mẫu phổ biến.
- Ứng dụng phù hợp: phòng tắm, nhà vệ sinh, bếp, tường trang trí.
2.4. Gạch ốp tường Trung Quốc kích thước 24×66 cm
- Đặc điểm nổi bật: kích thước dài hơn chiều cao, mang phong cách hiện đại, tối giản. Tỷ lệ 24×66 cm tạo được đường nét dài, làm không gian tường trông rộng & liền mạch hơn. Bề mặt thường mờ nhẹ (matte) hoặc bán bóng, ít họa tiết rối rắm, thiên về màu đơn sắc hoặc vân nhẹ.
- Ưu điểm:
- Tạo cảm giác thanh thoát, hiện đại cho không gian.
- Phù hợp khi muốn làm điểm nhấn ốp tường chiều dài (chẳng hạn làm lam gió, ốp cạnh bếp, hoặc tường trang trí phòng khách).
- Ít rã ron dọc theo chiều dài nếu lát đứng hoặc ngang phù hợp.
- Lưu ý khi sử dụng: cần thi công chuẩn, đường ron đều tay để đảm bảo vẻ đẹp tổng thể; nên chọn keo + mạch phù hợp để không cong vênh.
2.5. Gạch lát nền Trung Quốc kích thước 50×50 cm
- Đặc điểm nổi bật: kích thước trung bình giữa 40×40 và 60×60, cân bằng giữa chi phí, thẩm mỹ và thi công. Các mẫu 50×50 thường thích hợp với phòng cần độ tương phản rõ giữa tường và nền, hoặc nhà có diện tích vừa. Bề mặt có thể bóng hoặc nhám nhẹ tùy dòng sản phẩm.
- Ưu điểm:
- Trung hòa giữa độ rộng/rộng hơn với chi phí và thi công.
- Dễ tìm mẫu hoa vân đá hoặc vân gỗ nhẹ để tạo sự ấm áp hoặc sang trọng.
- Thi công tương đối đơn giản hơn gạch lớn, ít yêu cầu mặt sàn chuẩn tuyệt đối như các mẫu 80×80, 100×100.
>>> Xem thêm: Gạch men nhập khẩu Trung Quốc có tốt không? Có nên sử dụng không?
2. So sánh chi tiết từng mẫu gạch theo chất lượng
Dưới đây là phần so sánh chi tiết giữa 5 loại gạch Trung Quốc trong danh mục ở Newlando mà ta đã liệt kê, để giúp bạn dễ chọn theo nhu cầu của mình:
So sánh 5 loại gạch Trung Quốc theo các tiêu chí
Tiêu chí | Gạch 60×60 cm | Gạch 80×80 cm | Gạch 30×60 cm (ốp tường) | Gạch 24×66 cm (ốp tường dài) | Gạch 50×50 cm |
Diện tích ứng dụng phù hợp | Phòng khách trung bình, phòng ngủ, phòng ăn | Không gian lớn như sảnh, phòng khách rộng, biệt thự | Nhà tắm, bếp, tường trang trí | Tường trang trí, lam chia khung, viền bếp, chân tường dài | Phòng vừa, không gian có hình vuông, phòng ngủ nhỏ/mặt tiền nhỏ |
Tính thẩm mỹ (liền mạch, ít ron) | Khá tốt, vì viên vuông, số đường ron vừa phải | Rất tốt, ít ron nhìn liền mạch; rộng lớn cảm giác sang trọng | Nhiều ron hơn theo chiều dọc, phải cân nhắc đường ron đẹp | Ron dài theo chiều dài, nếu thi công tốt sẽ rất đẹp | Trung bình — nhiều ron hơn so với gạch lớn |
Khó khăn thi công & vận chuyển | Vừa phải — kích thước vừa không quá nặng, dễ vận chuyển và lắp đặt | Khó khăn hơn — cồng kềnh, trọng lượng lớn, đòi hỏi nền sàn phẳng tuyệt đối | Dễ thi công, nhẹ hơn, không đòi hỏi nền quá hoàn hảo | Cần cắt chính xác, tỉ mỉ khi lắp đặt để các viên vừa liền mạch | Trung tính — dễ xử lý hơn gạch lớn, nhẹ hơn nhưng vẫn cần chuẩn mặt sàn |
Chi phí vật liệu + dư hao | Dư hao vừa phải | Dư hao thấp nếu lát nguyên viên, nhưng lãng phí nếu cần cắt nhiều | Giá viên nhỏ hơn, thường rẻ hơn theo m2 nếu mẫu đơn giản | Có thể tốn thêm chi phí cắt, mạch; nếu làm đẹp cần tay nghề cao | Giá trung bình — ranh giới giữa mẫu nhỏ và lớn |
Phù hợp công năng & vị trí | Lát nền chủ yếu; có thể dùng ốp tường trong trường hợp cần sự đồng bộ | Ưu tiên lát nền phòng lớn; ít dùng cho tường trừ khi cần hiệu ứng khổ lớn | Ốp tường: chống ẩm, trang trí, dễ thay thế hỏng | Trang trí điểm nhấn, viền; không phù hợp lát nền chịu lực mạnh | Có thể dùng nền và tường, phù hợp phòng vừa, không gian phổ biến |
Trọng lượng & độ chịu lực | Tốt — gạch lát nền cần độ chịu lực cao; các viên 60×60 nếu là xương Granite sẽ rất ổn | Rất tốt nếu là gạch nền cao cấp; mặt nền chịu tải lớn | Trọng lượng nhẹ hơn; độ chịu lực không cần cao bằng lát nền | Trọng lượng nhẹ hơn vì viên dài; chịu lực theo chiều đứng ít bị ảnh hưởng | Tốt nếu vật liệu tốt; nhưng so với viên lớn, chịu lực và độ bền thấp hơn một chút nếu vật liệu mỏng |
Kết luận chọn loại nào khi nào
- Nếu nhà bạn diện tích rộng, muốn không gian sang trọng, ít đường ron, thì nên chọn gạch 80×80 cm hoặc thậm chí gạch khổ lớn nếu có.
- Nếu diện tích phòng vừa hoặc nhỏ, gạch 60×60 cm là lựa chọn cân bằng giữa tính thẩm mỹ & chi phí.
- Gạch 30×60 cm hoặc 24×66 cm lý tưởng cho việc ốp tường — đặc biệt trong phòng tắm, bếp, hoặc các mảng tường trang trí.
- Gạch 50×50 cm là lựa chọn trung tính nếu bạn muốn sự cân bằng giữa chi phí, tính toán thi công và thẩm mỹ, không quá to cũng không quá nhỏ.