Keo chà ron Cá Sấu Silver Crocodile Silver Grout MT-DSC09
Shop còn hàng gần bạn
Hỗ trợ khách hàng
Khuyến mãi
- Giao hàng tận chân công trình
- Mua gói nhân công ốp/lát Newland Care với giá ưu đãi từ 90,000 - 400,000/m2
Chi tiết
Miễn phí vận chuyển
- Miễn phí vận chuyển: Gạch bông men, gạch thẻ ceramic, gạch kính tại Hà Nội, HCM
- Vật tư gạch/đá: Miễn phí vận nội thành Hà Nội, HCM với đơn hàng từ 30m2
- Với vật tư keo: Miễn phí vận chuyển đơn hàng từ 20 bao trở lên
- Chính sách chung: Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 10 triệu trở lên
Thông số sản phẩm | |
---|---|
Thương hiệu | Crocodile |
Tên sản phẩm | Keo chà ron Cá Sấu Silver Crocodile Silver Grout |
Mã sản phẩm | MT-DSC09 |
Xuất xứ | Thái Lan |
Thành phần cấu tạo | Xi măng portland, hydrophobic, microban, latex polymer modifiers... |
Đóng gói | 1 kg/gói – 20 gói/ thùng |
Hạn sử dụng | 1 năm kể từ ngày sản xuất được in trên bao bì |
CHI TIẾT SẢN PHẨM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Removed Volume |
Typical values |
Standard requirement |
Standard |
Flexible Strength 28 Days |
5.5 N/mm2 |
> 3.5 N/mm2 |
EN-12808-3 |
Compressive Strength 28 Days |
21 N/mm2 |
> 15 N/mm2 |
EN-12808-3 |
Abrasion resistance (Removed volume) |
67 mm3 |
< 2,000 mm3 |
EN-12808-2 |
Water Absorption 28 Days - Water absorption (50% relative humidity) - Water absorption (dry immersion) |
3.7% 6.3% |
<5% <7% |
ANSI A118.7-1999 ANSI A118.7-1999 |
Setting time (ASTM C191) - Initial set - Final set |
3 Hours 6 Hours |