Nhà tắm và nhà vệ sinh là những khu vực có độ ẩm cao, thường xuyên tiếp xúc với nước nên việc lựa chọn gạch ốp tường phù hợp không chỉ giúp bảo vệ bề mặt tường mà còn tăng tính thẩm mỹ cho không gian. Trên thị trường hiện nay, các mẫu gạch ốp tường rất đa dạng về kích thước, chất liệu và giá thành, từ các dòng phổ thông đến cao cấp, từ nội địa đến nhập khẩu.
Vậy giá gạch ốp tường nhà tắm, nhà vệ sinh mới nhất hiện nay là bao nhiêu? Nên chọn loại nào cho phù hợp với ngân sách và phong cách thiết kế? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn cập nhật bảng giá mới nhất và đưa ra một số lời khuyên hữu ích để lựa chọn chính xác, tiết kiệm và hiệu quả nhất.
1. Nên chọn loại gạch ốp tường nào cho phù hợp?
Việc lựa chọn loại gạch ốp tường phù hợp cho nhà tắm, nhà vệ sinh không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ tổng thể mà còn quyết định độ bền, khả năng chống ẩm, chống trơn và dễ vệ sinh trong quá trình sử dụng. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng bạn cần cân nhắc để chọn đúng loại gạch phù hợp với từng công trình và ngân sách:
1.1. Chọn theo vị trí và công năng sử dụng
-
Khu vực ướt (vòi sen, bồn rửa tay):
-
Nên dùng gạch men mờ (matte) hoặc gạch có bề mặt nhám nhẹ để hạn chế trơn trượt nếu nước bắn lên.
-
Ưu tiên các dòng gạch chống thấm, ít hút nước để tường luôn khô thoáng, tránh ẩm mốc.
-
-
Khu vực khô (phía ngoài, tường trang trí):
-
Có thể chọn gạch men bóng để tăng độ sáng cho không gian và dễ lau chùi.
-
Dùng thêm gạch điểm (decor) hoặc gạch mosaic để tạo điểm nhấn thẩm mỹ.
-
1.2. Chọn theo kích thước phù hợp với diện tích phòng
-
Phòng nhỏ (dưới 3m²):
-
Ưu tiên gạch ốp tường 30×60 cm hoặc 25×40 cm – kích thước vừa phải giúp không gian không bị “nặng mắt”.
-
Tránh dùng gạch khổ lớn vì dễ phải cắt vụn, mất thẩm mỹ và tốn kém hơn.
-
-
Phòng vừa hoặc lớn (trên 4m²):
-
Có thể dùng gạch khổ lớn như 40×80 cm, 60×60 cm hoặc 60×120 cm để tạo cảm giác liền mạch, sang trọng.
-
Dễ phối hợp giữa gạch nền – gạch tường cùng tone màu.
-
1.3. Chọn theo phong cách thiết kế nội thất
-
Hiện đại, tối giản:
-
Chọn gạch màu trắng, xám, kem, bề mặt trơn hoặc vân đá nhẹ.
-
Gạch khổ lớn, men mờ hoặc bán bóng giúp tăng tính hiện đại.
-
-
Cổ điển, ấm cúng:
-
Gạch vân gỗ, gạch giả cổ hoặc màu nâu – be, có thể dùng gạch thẻ hoặc mosaic làm điểm nhấn.
-
-
Phong cách Hàn/Nhật (minimalist):
-
Dùng gạch màu trung tính, gạch trơn, không họa tiết, tone lạnh như ghi xám, xanh nhạt, trắng đục.
-
1.4. Chọn theo chất liệu và độ bền
-
Gạch Ceramic:
-
Giá rẻ, mẫu mã đa dạng, dễ thi công – phù hợp với nhà dân dụng, ngân sách vừa phải.
-
Tuy nhiên, độ hút nước cao hơn nên cần xử lý chống thấm kỹ.
-
-
Gạch Porcelain (Granite):
-
Độ bền cao, ít hút nước, cứng và nặng – lý tưởng cho phòng tắm hiện đại, sử dụng lâu dài.
-
Giá cao hơn ceramic nhưng đáng đầu tư cho nhà ở lâu dài hoặc công trình cao cấp.
-
1.5. Chọn theo ngân sách
-
Ngân sách hạn chế:
-
Chọn các dòng gạch ốp tường ceramic nội địa (Viglacera, Đồng Tâm, Mikado…) giá từ 160.000 – 250.000đ/m².
-
Tránh gạch trang trí đắt tiền nếu không thật sự cần thiết.
-
-
Ngân sách trung bình đến cao cấp:
-
Có thể chọn gạch porcelain nhập khẩu, gạch khổ lớn, kết hợp mosaic, gạch điểm…
-
Giá dao động từ 300.000 – 800.000đ/m², tùy mẫu.
-
>>> Xem thêm: 50 mẫu gạch thẻ ốp nhà vệ sinh đẹp như Homestay – Báo giá cụ thể
1.6 Gợi ý nhanh theo mục tiêu sử dụng:
Mục đích | Gợi ý gạch phù hợp |
---|---|
Muốn tiết kiệm, dễ thi công | Gạch ceramic 30×60 cm, màu trơn hoặc vân nhẹ |
Cần độ bền cao, sang trọng | Gạch granite 40×80 cm hoặc 60×120 cm men mờ |
Làm đẹp – điểm nhấn trang trí | Gạch thẻ ốp ngang hoặc mosaic thủy tinh, vỉ đá tự nhiên |
Nhà nhỏ, muốn cảm giác rộng | Gạch sáng màu, men bóng, ít hoa văn, kích thước vừa phải |
2. Giá tham khảo gạch ốp tường nhà tắm, nhà vệ sinh
Loại / Kích thước / Thương hiệu | Khoảng giá phổ biến hiện nay |
---|---|
Gạch ốp tường kích thước 30×60 cm | ~ 160.000 ‑ 430.000 đồng/m² |
Gạch ốp tường 40×80 cm | ~ 180.000 ‑ 334.000 đồng/m² |
Gạch thẻ ốp tường (gạch nhỏ, trang trí) | ~ 250.000 ‑ 476.000 đồng/m² |
Mosaic vỉ 30×30 (ốp trang trí) | ~ 356.000 ‑ 954.000 đồng/m² |
Gạch kích thước lớn 60×120 cm | ~ 254.000 ‑ 1.224.000 đồng/m² tùy xuất xứ, mẫu cao cấp |
Gạch các thương hiệu như Taicera, Đồng Tâm, Viglacera | – Taicera: ~ 250.000 – 420.000 đồng/m² – Đồng Tâm: ~ 200.000 – 360.000 đồng/m² – Viglacera: ~ 180.000 – 290.000 đồng/m² |
Gạch ốp tường “giá rẻ / thấp cấp” nội địa nhỏ | ~ 70.000 ‑ 160.000 đồng/m² tùy mẫu đơn giản, kích thước nhỏ, chất liệu phổ biến |
3. Những yếu tố ảnh hưởng tới giá
-
Kích thước gạch: gạch khổ lớn thường có giá cao hơn do chi phí sản xuất lớn hơn, yêu cầu kỹ thuật cao hơn.
-
Chất liệu: ceramic rẻ hơn granite hoặc porcelain; gạch men phủ men bóng hoặc nung kỹ thường đắt hơn gạch men mờ hoặc men cơ bản.
-
Thương hiệu & nhập khẩu: gạch nhập khẩu hoặc của thương hiệu quốc tế/ cao cấp có giá cao hơn nhiều so với gạch nội địa.
-
Mẫu mã / hoa văn / trang trí: gạch có hoa văn đặc biệt, gạch trang trí, mosaic, gạch thẻ… thường giá cao hơn.
-
Chi phí vận chuyển + nhân công: địa điểm bạn ở xa kho + nhân công thi công khó khăn + yêu cầu hoàn thiện cao thì giá tổng (vật liệu + thi công) sẽ cao hơn.
Việc lựa chọn gạch ốp tường cho nhà tắm và nhà vệ sinh không nên chỉ dựa vào yếu tố thẩm mỹ, mà cần cân nhắc thêm về độ bền, khả năng chống thấm, chống trơn trượt và phù hợp ngân sách. Giá gạch hiện nay dao động khá rộng — từ vài chục nghìn đến hàng triệu đồng mỗi mét vuông — tùy thuộc vào chất liệu, kích thước và thương hiệu.
Hy vọng rằng với bảng giá và thông tin được cập nhật trong bài viết, bạn đã có cái nhìn rõ hơn để chọn được mẫu gạch ốp tường phù hợp nhất cho không gian sống của mình. Nếu bạn cần tư vấn cụ thể theo diện tích, phong cách hoặc ngân sách, đừng ngần ngại liên hệ với các đại lý phân phối uy tín để được hỗ trợ chuyên sâu hơn.