Gạch lát sân vườn Mikado kích thước 40X40 MT-VC4503
Shop còn hàng gần bạn
Hỗ trợ khách hàng
130.000 ₫
Khuyến mãi
- Giao hàng tận chân công trình
- Mua gói nhân công ốp/lát Newland Care với giá ưu đãi từ 90,000 - 400,000/m2
Chi tiết
Miễn phí vận chuyển
- Miễn phí vận chuyển: Gạch bông men, gạch thẻ ceramic, gạch kính tại Hà Nội, HCM
- Vật tư gạch/đá: Miễn phí vận nội thành Hà Nội, HCM với đơn hàng từ 30m2
- Với vật tư keo: Miễn phí vận chuyển đơn hàng từ 20 bao trở lên
- Chính sách chung: Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 10 triệu trở lên
Thông số sản phẩm | |
---|---|
Thương hiệu | Gạch MIKADO |
Kích thước | 40x40 |
Chức năng | Lát nền |
Màu sắc | Sỏi cỏ |
Tông màu | Nhạt |
Loại thiết kế | Hiện đại |
Phong cách | Âu - Á |
Giá bán | 98.000 đ |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỐI VỚI GẠCH ỐP
(For Wall tiles) |
ĐỐI VỚI GẠCH LÁT
(For floor tiles) |
||||
TIÊU CHÍ
(Norms) |
ĐƠN VỊ
(Unit) |
TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU
(EN-159) |
PHƯƠNG PHÁP ĐO
(Test methods) |
TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU
(EN-178) |
PHƯƠNG PHÁP ĐO
(Test methods) |
Sai lệch kích thước |
% |
± 0.5 |
EN159
TCVN 7134:2002 |
± 0.5 |
EN98
TCVN 6415:2005 |
Độ vuông góc |
% |
± 0.5 |
EN159
TCVN 7134:2002 |
± 0.5 |
EN98
TCVN 6415:2005 |
Độ thẳng cạnh |
% |
± 0.5 |
EN159
TCVN 7134:2002 |
± 0.5 |
EN98
TCVN 6415:2005 |
Độ cong trung tâm |
% |
± 0.5 |
EN159
TCVN 7134:2002 |
± 0.5 |
EN98
TCVN 6415:2005 |
Cong cạnh |
% |
± 0.5 |
EN159
TCVN 7134:2002 |
± 0.5 |
EN98
TCVN 6415:2005 |
Vênh góc |
% |
± 0.5 |
EN159
TCVN 7134:2002 |
± 0.5 |
EN98
TCVN 6415:2005 |
Độ hút nước |
% |
>10 |
EN159
TCVN 7134:2002 |
3 ÷ 6 |
EN98
TCVN 6415:2005 |
Hệ số phá hỏng |
N/mm2 |
>=12 |
EN159
TCVN 7134:2002 |
>=22 |
EN98
TCVN 6415:2005 |
Độ cứng bề mặt theo thang Mohs |
Mohs |
>=3 |
EN159
TCVN 7134:2002 |
>=3 |
EN - 101 |
Độ bền rạn men |
Không có |
||||
Độ nở dài về nhiệt độ 100 độ C |
m.K^-1 |
<=9x10^-6 |
EN159
TCVN 7134:2002 |
<=9x10^-6 |
EN - 103 |
Độ bền hóa học |
Nhóm |
>=D |
EN159
TCVN 7134:2002 |
>=D |
EN122 |
Chất liệu kết cấu |
Bán sứ |
EN159
TCVN 7134:2002 |
Bán sứ |
TCVN 6415:2005 |