Gạch lát sân vườn CERAMIC Mikado KT 400X400 MT-MG07
Shop còn hàng gần bạn
Hỗ trợ khách hàng
Khuyến mãi
- Giao hàng tận chân công trình
- Mua gói nhân công ốp/lát Newland Care với giá ưu đãi từ 90,000 - 400,000/m2
Chi tiết
Miễn phí vận chuyển
- Miễn phí vận chuyển: Gạch bông men, gạch thẻ ceramic, gạch kính tại Hà Nội, HCM
- Vật tư gạch/đá: Miễn phí vận nội thành Hà Nội, HCM với đơn hàng từ 30m2
- Với vật tư keo: Miễn phí vận chuyển đơn hàng từ 20 bao trở lên
- Chính sách chung: Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 10 triệu trở lên
Thông số sản phẩm | |
---|---|
Thương hiệu | Gạch MIKADO |
Kích thước | 40x40 |
Chức năng | Lát nền |
Màu sắc | Gạch ô |
Tông màu | Nhạt |
Loại thiết kế | Hiện đại |
Phong cách | Âu - Á |
Giá bán | 98.000 đ/ hộp |
Gạch ốp lát sân vườn Mikado có thể chống chịu dưới mọi môi trường đặc biệt không khí ô nhiễm, sự mài mòn, lửa, chống va đập…. Chống ẩm mốc cực kỳ tốt, hầu như không hút nước, không bị bám bẩn. Gạch được sản xuất với bề mặt đá tự nhiên, công nghệ in kỹ thuật số, độ phân giải cao, mẫu mã không trùng lặp với thị trường làm cho ngôi nhà bạn trở nên hoàn hảo
ĐỐI VỚI GẠCH ỐP
(For Wall tiles)
|
ĐỐI VỚI GẠCH LÁT
(For floor tiles)
|
||||
TIÊU CHÍ
(Norms)
|
ĐƠN VỊ
(Unit)
|
TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU
(EN-159)
|
PHƯƠNG PHÁP ĐO
(Test methods)
|
TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU
(EN-178)
|
PHƯƠNG PHÁP ĐO
(Test methods)
|
Sai lệch kích thước
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ vuông góc
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ thẳng cạnh
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ cong trung tâm
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Cong cạnh
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Vênh góc
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ hút nước
|
%
|
>10
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
3 ÷ 6
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Hệ số phá hỏng
|
N/mm2
|
>=12
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
>=22
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ cứng bề mặt theo thang Mohs
|
Mohs
|
>=3
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
>=3
|
EN - 101
|
Độ bền rạn men
|
Không có
|
||||
Độ nở dài về nhiệt độ 100 độ C
|
m.K^-1
|
<=9x10^-6
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
<=9x10^-6
|
EN - 103
|
Độ bền hóa học
|
Nhóm
|
>=D
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
>=D
|
EN122
|
Chất liệu kết cấu
|
Bán sứ
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
Bán sứ
|
TCVN 6415:2005
|