Mẫu cầu thang ốp đá Granite Kim sa trung MT-DCT004
Shop còn hàng gần bạn
Hỗ trợ khách hàng
Khuyến mãi
- Giao hàng tận chân công trình
- Mua gói nhân công ốp/lát Newland Care với giá ưu đãi từ 90,000 - 400,000/m2
Chi tiết
Miễn phí vận chuyển
- Miễn phí vận chuyển: Gạch bông men, gạch thẻ ceramic, gạch kính tại Hà Nội, HCM
- Vật tư gạch/đá: Miễn phí vận nội thành Hà Nội, HCM với đơn hàng từ 30m2
- Với vật tư keo: Miễn phí vận chuyển đơn hàng từ 20 bao trở lên
- Chính sách chung: Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 10 triệu trở lên
Loại | Đá Granite |
Màu | Kim sa đen |
Dày | 18 – 20 mm |
Xuất xứ | Nhập Khẩu |
Kích thước | Giá áp dụng cho khổ < 60 cm |
Công trình | Mặt tiền, Lavabo, Bàn bếp |
Vận chuyển | Miễn phí trừ công trình bếp < 5 m dài |
Bảo hành | Bảo hành độ bóng 12 tháng |
Đá hoa cương Kim Sa Trung có nhiều loại như hạt lớn, hạt nhỏ...Được nhập khẩu trực tiếp từ các mỏ đá bên Ấn Độ đá hoa cương Kim Sa Trung nhìn tự như một bầu trời về đêm với vô số vì sao lấp lánh. Về đêm nếu chúng ta chiếu một luồng ánh sáng nghiêng một góc nào đó thì hiện tượng lấp lánh của các tinh thể đá được nhìn thấy rõ nhất. Với đặc điểm này các gia chủ thường sử dụng đá hoa cương Kim Sa Trung vào ốp lát nhà tắm, làm bàn bếp, làm đá cầu thang...để tăng thêm phần sinh động cho ngôi nhà.
Đá cầu thang làm từ đá hoa cương Kim Sa Trung rất được ưa chuộng tương tự như Đá cầu thang đen kim sa MT-DCT0102
Ghi chú:
- Đơn giá thi công đã bao gồm gia công, vận chuyển, lắp đặt, không bao gồm điện, nước, xi măng, cát, giàn giáo…
- Đơn giá áp dụng với kích thước theo quy cách chuẩn (khổ 60), New Land sẽ lập dự toán chi tiết cho quý khách hàng sau khi khảo sát.
- Giá lắp đặt thông thường áp dụng theo đơn giá m2, các hạng mục có khối lượng dưới 10m áp dụng theo đơn giá m dài, giá bếp dưới 3,5m sẽ tính thêm phụ phí vận chuyển.
- Đơn giá chưa bao gồm VAT 10% áp dụng trong nội thành Hà Nội. Đối với Quý khách hàng ở xa hoặc công trình có khối lượng lớn vui lòng cung cấp bản vẽ hoặc thông số công trình, chủng loại đá yêu cầu để được chúng tôi báo giá chi tiết hơn.
- Đơn giá có thể thay đổi tuỳ thuộc vào khối lượng, địa điểm công trình.
- Đối với các loại đá cầu thang khác không có trong bảng giá, quý khách vui lòng liên hệ để được tư vấn thêm.
BẢNG BÁO GIÁ ĐÁ HOA CƯƠNG - ĐÁ MARBLE - ĐÁ NHÂN TẠO |
Đơn vị tính : 1000 đồng |
Chủng loại | Đơn giá thi công (m2) |
Đá granite tự nhiên | |
Đen Cambodia | 760 |
Đen Tuyết | 680 |
Đen Japan | 680 |
Đen Bazan | 980 |
Đen Phú Yên | 730 |
Đen Ấn Độ | 1350 |
Đen Ấn Độ Bông trắng | 850 |
Đen Xám Lông Chuột | 700 |
Kim Sa Cám | 1900 |
Kim Sa Trung | 1400 |
Kim sa Bắp | 1700 |
Xà Cừ Xám Trắng | 1450 |
Xà Cừ Xám Xanh | 1500 |
Xà Cừ Xanh Bông Nhỏ | 1500 |
Xà Cừ Xanh Đen | 1600 |
Xanh ruby Ấn Độ | 1300 |
Xanh Ba Hia | 1300 |
Xanh Bướm | 1400 |
Xanh Cừ | 1200 |
Trắng Ấn | 700 |
Trắng Bình Định | 730 |
Trắng Hoàng Gia | 1600 |
Trắng Mắt Rồng | 680 |
Trắng Sa Mạc | 950 |
Trắng Suối Lau | 580 |
Trắng Thiên Thanh | 1950 |
Trắng Thổ Nhĩ Kỳ | 550 |
Trắng Ý | 1700 |
Đỏ Ấn Độ | 1700 |
Đỏ Hoa Phượng | 750 |
Đỏ Rubi Bình Định | 1350 |
Đỏ Sa Mạc | 1300 |
Đỏ Japan | 650 |
Hồng Gia Lai | 650 |
Hồng Phan Rang | 520 |
Vàng Bình Định (Đậm) | 850 |
Vàng Bình Định (Nhạt) | 820 |
Vàng Bướm | 1350 |
Vàng Da Báo | 1700 |
Vàng Sa Mạc | 1700 |
Tím Khánh Hòa | 580 |
Tím Mông Cổ | 450 |
Tím Phù Cát | 500 |
Nâu Anh Quốc | 950 |
Nâu Phần Lan | 950 |
Nâu Ấn Độ | 1200 |
Đá Marble Tự nhiên |
|
Dark Emparado | 1600 |
Light Emparado | 1550 |
Nâu Tây Ban Nha | 1550 |
Rosalight | 1600 |
Volakas | 1800 |
Marfil | 1700 |
Đá nhân tạo (Slap) |
|
Kim Sa Cám Xanh (K60) | 1000 |
Trắng Ánh Kim | 1100 |
Trắng Hoa Cải | 1700 |
Trắng Thạch Anh | 1000 |
Trắng Tuyết | 1100 |
Trắng sứ | 1700 |
Vàng Ai Cập | 1600 |
Vàng Thạch Anh | 1600 |