Mẫu cầu thang ốp đá Granite Đỏ sa mạc MT-DCT001
Shop còn hàng gần bạn
Hỗ trợ khách hàng
Khuyến mãi
- Giao hàng tận chân công trình
- Mua gói nhân công ốp/lát Newland Care với giá ưu đãi từ 90,000 - 400,000/m2
Chi tiết
Miễn phí vận chuyển
- Miễn phí vận chuyển: Gạch bông men, gạch thẻ ceramic, gạch kính tại Hà Nội, HCM
- Vật tư gạch/đá: Miễn phí vận nội thành Hà Nội, HCM với đơn hàng từ 30m2
- Với vật tư keo: Miễn phí vận chuyển đơn hàng từ 20 bao trở lên
- Chính sách chung: Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 10 triệu trở lên
Loại | Đá Granite |
Màu | Đỏ sa mạc |
Dày | 18 – 20 mm |
Xuất xứ | Nhập Khẩu |
Kích thước | Giá áp dụng cho khổ < 60 cm |
Công trình | Mặt tiền, Lavabo, Bàn bếp |
Vận chuyển | Miễn phí trừ công trình bếp < 5 m dài |
Bảo hành | Bảo hành độ bóng 12 tháng |
BẢNG BÁO GIÁ ĐÁ HOA CƯƠNG - ĐÁ MARBLE - ĐÁ NHÂN TẠO |
Đơn vị tính : 1000 đồng |
Chủng loại | Đơn giá thi công (m2) |
Đá granite tự nhiên | |
Đen Cambodia | 760 |
Đen Tuyết | 680 |
Đen Japan | 680 |
Đen Bazan | 980 |
Đen Phú Yên | 730 |
Đen Ấn Độ | 1350 |
Đen Ấn Độ Bông trắng | 850 |
Đen Xám Lông Chuột | 700 |
Kim Sa Cám | 1900 |
Kim Sa Trung | 1400 |
Kim sa Bắp | 1700 |
Xà Cừ Xám Trắng | 1450 |
Xà Cừ Xám Xanh | 1500 |
Xà Cừ Xanh Bông Nhỏ | 1500 |
Xà Cừ Xanh Đen | 1600 |
Xanh ruby Ấn Độ | 1300 |
Xanh Ba Hia | 1300 |
Xanh Bướm | 1400 |
Xanh Cừ | 1200 |
Trắng Ấn | 700 |
Trắng Bình Định | 730 |
Trắng Hoàng Gia | 1600 |
Trắng Mắt Rồng | 680 |
Trắng Sa Mạc | 950 |
Trắng Suối Lau | 580 |
Trắng Thiên Thanh | 1950 |
Trắng Thổ Nhĩ Kỳ | 550 |
Trắng Ý | 1700 |
Đỏ Ấn Độ | 1700 |
Đỏ Hoa Phượng | 750 |
Đỏ Rubi Bình Định | 1350 |
Đỏ Sa Mạc | 1300 |
Đỏ Japan | 650 |
Hồng Gia Lai | 650 |
Hồng Phan Rang | 520 |
Vàng Bình Định (Đậm) | 850 |
Vàng Bình Định (Nhạt) | 820 |
Vàng Bướm | 1350 |
Vàng Da Báo | 1700 |
Vàng Sa Mạc | 1700 |
Tím Khánh Hòa | 580 |
Tím Mông Cổ | 450 |
Tím Phù Cát | 500 |
Nâu Anh Quốc | 950 |
Nâu Phần Lan | 950 |
Nâu Ấn Độ | 1200 |
Đá Marble Tự nhiên | |
Dark Emparado | 1600 |
Light Emparado | 1550 |
Nâu Tây Ban Nha | 1550 |
Rosalight | 1600 |
Volakas | 1800 |
Marfil | 1700 |
Đá nhân tạo (Slap) | |
Kim Sa Cám Xanh (K60) | 1000 |
Trắng Ánh Kim | 1100 |
Trắng Hoa Cải | 1700 |
Trắng Thạch Anh | 1000 |
Trắng Tuyết | 1100 |
Trắng sứ | 1700 |
Vàng Ai Cập | 1600 |
Vàng Thạch Anh | 1600 |
Ghi chú:
- Đơn giá thi công đã bao gồm gia công, vận chuyển, lắp đặt, không bao gồm điện, nước, xi măng, cát, giàn giáo…
- Đơn giá áp dụng với kích thước theo quy cách chuẩn (khổ 60), Newlando sẽ lập dự toán chi tiết cho quý khách hàng sau khi khảo sát.
- Giá lắp đặt thông thường áp dụng theo đơn giá m2, các hạng mục có khối lượng dưới 10m áp dụng theo đơn giá m dài, giá bếp dưới 3,5m sẽ tính thêm phụ phí vận chuyển.
- Đơn giá chưa bao gồm VAT 10% áp dụng trong nội thành Hà Nội. Đối với Quý khách hàng ở xa hoặc công trình có khối lượng lớn vui lòng cung cấp bản vẽ hoặc thông số công trình, chủng loại đá yêu cầu để được báo giá chi tiết hơn.
- Đơn giá có thể thay đổi tuỳ thuộc vào khối lượng, địa điểm công trình.
- Đối với các loại đá khác không có trong bảng giá, quý khách vui lòng liên hệ để được tư vấn thêm.